Có 1 kết quả:

掏空 tāo kōng ㄊㄠ ㄎㄨㄥ

1/1

tāo kōng ㄊㄠ ㄎㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hollow out
(2) to empty out
(3) to use up
(4) (finance) tunneling

Bình luận 0